Có 2 kết quả:
收拾残局 shōu shi cán jú ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ • 收拾殘局 shōu shi cán jú ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear up the mess
(2) to pick up the pieces
(2) to pick up the pieces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear up the mess
(2) to pick up the pieces
(2) to pick up the pieces
Bình luận 0